Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matriarch


noun
1. a female head of a family or tribe (Freq. 1)
Syn:
materfamilias
Hypernyms:
woman, adult female, head of household
2. a feisty older woman with a big bosom (as drawn in cartoons)
Hypernyms:
woman, adult female

Related search result for "matriarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.