Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leitmotif


noun
a melodic phrase that accompanies the reappearance of a person or situation (as in Wagner's operas)
Syn:
leitmotiv
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.