Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lallation


noun
1. defective articulation of the 'l' phoneme or the phoneme 'r' is pronounced as 'l'
Hypernyms:
speech disorder, speech defect, defect of speech
2. gibberish resembling the sounds of a baby
Syn:
babble, babbling
Derivationally related forms:
babble (for: babbling), babble (for: babble)
Hypernyms:
gibberish, gibber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lallation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.