Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laboured


adjective
1. lacking natural ease
- a labored style of debating
Syn:
labored, strained
Similar to:
awkward
2. requiring or showing effort
- heavy breathing
- the subject made for labored reading
Syn:
heavy, labored
Similar to:
effortful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laboured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.