Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labored


adjective
1. lacking natural ease
- a labored style of debating
Syn:
laboured, strained
Similar to:
awkward
2. requiring or showing effort
- heavy breathing
- the subject made for labored reading
Syn:
heavy, laboured
Similar to:
effortful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.