Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jiggle


I - noun
a slight irregular shaking motion
Syn:
joggle
Derivationally related forms:
joggle (for: joggle)
Hypernyms:
shaking

II - verb
move to and fro
- Don't jiggle your finger while the nurse is putting on the bandage!
Syn:
joggle, wiggle
Derivationally related forms:
wiggle (for: wiggle), wiggler (for: wiggle), joggle (for: joggle)
Hypernyms:
shake, agitate
Hyponyms:
wag, waggle
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jiggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.