Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
isle


noun
a small island (Freq. 1)
Syn:
islet
Derivationally related forms:
isle (for: islet), islet
Instance Hypernyms:
island
Instance Hyponyms:
Perejil, Wight, Isle of Wight

Related search result for "isle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.