Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iamb


noun
a metrical unit with unstressed-stressed syllables
Syn:
iambus
Hypernyms:
metrical foot, foot, metrical unit

Related search result for "iamb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.