Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homoeopathy


noun
a method of treating disease with small amounts of remedies that, in large amounts in healthy people, produce symptoms similar to those being treated
Syn:
homeopathy
Ant:
allopathy (for: homeopathy)
Hypernyms:
medical care, medical aid

Related search result for "homoeopathy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.