Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holographical


adjective
written entirely in one's own hand
- holographic document
Syn:
holographic
Pertains to noun:
holograph, holograph (for: holographic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.