Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holographic


adjective
1. of or relating to holography or holograms
Pertains to noun:
holography
2. written entirely in one's own hand
- holographic document
Syn:
holographical
Pertains to noun:
holograph (for: holographical), holograph
3. written wholly in the handwriting of the signer
- a holographic will
Similar to:
written


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.