Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heptad


noun
the cardinal number that is the sum of six and one
Syn:
seven, 7, VII, sevener, septet, septenary
Derivationally related forms:
seven (for: seven)
Hypernyms:
digit, figure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heptad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.