Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
headshot


noun
1. a photograph of a person's head
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
2. an attempt to put the soccer ball into the net by using the head
Hypernyms:
shot
Part Holonyms:
soccer, association football
3. a shot aimed at a person's head
Hypernyms:
shooting, shot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.