Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handsaw



noun
a saw used with one hand for cutting wood
Syn:
hand saw, carpenter's saw
Hypernyms:
saw
Hyponyms:
backsaw, back saw, compass saw, coping saw, crosscut saw,
crosscut handsaw, cutoff saw, keyhole saw, pruning saw, ripsaw, splitsaw

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handsaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.