Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
half-blooded


adjective
(of animals) having only one purebred parent
Syn:
half-bred, half-breed
Similar to:
crossbred
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.