Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gluten


noun
a protein substance that remains when starch is removed from cereal grains;
gives cohesiveness to dough
Derivationally related forms:
glutinous
Hypernyms:
protein
Hyponyms:
corn gluten, wheat gluten

Related search result for "gluten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.