Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fruitage


noun
the yield of fruit
- a tree highly recommended for its fruitage
Derivationally related forms:
fruit
Hypernyms:
crop, harvest

Related search result for "fruitage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.