Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
focal


adjective
1. having or localized centrally at a focus (Freq. 3)
- focal point
- focal infection
Similar to:
central
2. of or relating to a focus
- focal length
Pertains to noun:
focus
Derivationally related forms:
focus

Related search result for "focal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.