Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fishery


noun
a workplace where fish are caught and processed and sold
Syn:
piscary
Derivationally related forms:
fish
Hypernyms:
workplace, work
Hyponyms:
pearl fishery

Related search result for "fishery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.