Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
filicide


noun
1. a parent who murders his own son or daughter
Hypernyms:
parent
2. the murder of your own son or daughter
Hypernyms:
murder, slaying, execution

Related search result for "filicide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.