Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field-test


verb
test something under the conditions under which it will actually be used (Freq. 1)
- The Army field tested the new tanks
Derivationally related forms:
field test
Hypernyms:
test, prove, try, try out, examine, essay
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.