Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
farrago


noun
a motley assortment of things
Syn:
odds and ends, oddments, melange, ragbag, mishmash,
mingle-mangle, hodgepodge, hotchpotch, gallimaufry, omnium-gatherum
Hypernyms:
assortment, mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea,
variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley

Related search result for "farrago"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.