Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encapsulation


noun
1. the condition of being enclosed (as in a capsule)
- the encapsulation of tendons in membranous sheaths
Derivationally related forms:
encapsulate
Hypernyms:
condition, status
2. the process of enclosing (as in a capsule)
Derivationally related forms:
encapsulate
Hypernyms:
process, physical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.