Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embalm


verb
preserve a dead body
Derivationally related forms:
embalmment, embalmer
Hypernyms:
conserve, preserve, maintain, keep up
Hyponyms:
mummify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "embalm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.