Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embalm




embalm
[im'bɑ:m]
ngoại động từ
ướp (xác chết)
The Egyptians used to embalm the bodies of their dead kings and queens
Người Ai Cập thường ướp xác các vua và hoàng hậu của họ
ướp chất thơm, ướp hương
(nghĩa bóng) giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ


/im'bɑ:m/

ngoại động từ
ướp (xác chết)
ướp chất thơm
giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

Related search result for "embalm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.