Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
despoilment


noun
the act of stripping and taking by force
Syn:
spoil, spoliation, spoilation, despoilation, despoliation
Derivationally related forms:
despoil (for: despoliation), despoil, spoil (for: spoilation), spoil (for: spoliation), spoil (for: spoil)
Hypernyms:
plundering, pillage, pillaging

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.