Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corkscrew



I - noun
a bottle opener that pulls corks (Freq. 1)
Syn:
bottle screw
Hypernyms:
bottle opener

II - verb
move in a spiral or zigzag course
Syn:
spiral
Derivationally related forms:
spiral (for: spiral)
Hypernyms:
turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.