Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clipped


adjective
1. cut or trimmed by clipping
- a handsome man with a clipped moustache
- clipped hedges
- close-clipped lawns
- a clipped poodle
Similar to:
trimmed, cut
2. (of speech) having quick short sounds
- a clipped upper-class accent
Similar to:
short

Related search result for "clipped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.