Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clupeid




danh từ
(động vật) họ cá trích

tính từ
thuộc họ cá trích



clupeid
[klu:pi-id]
danh từ
(động vật) họ cá trích
tính từ
thuộc họ cá trích


Related search result for "clupeid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.