Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chessman


noun
any of 16 white and 16 black pieces used in playing the game of chess
Syn:
chess piece
Hypernyms:
man, piece
Hyponyms:
bishop, castle, rook, king, knight,
horse, pawn, queen
Part Holonyms:
chess set


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.