Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheesecake



noun
1. made with sweetened cream cheese and eggs and cream baked in a crumb crust
Hypernyms:
cake
2. a photograph of an attractive woman in minimal attire
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.