Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catwalk


noun
1. narrow platform extending out into an auditorium
- models displayed clothes on a catwalk at the fashion show
Hypernyms:
platform
2. narrow pathway high in the air (as above a stage or between parts of a building or along a bridge)
Hypernyms:
walk, walkway, paseo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.