Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carton



noun
1. the quantity contained in a carton (Freq. 1)
Syn:
cartonful
Hypernyms:
containerful
2. a box made of cardboard;
opens by flaps on top
Hypernyms:
box
Hyponyms:
six-pack, six pack, sixpack

Related search result for "carton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.