Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
call-back


noun
1. a return call (Freq. 1)
Derivationally related forms:
call back
Hypernyms:
call, phone call, telephone call
2. the recall of an employee after a layoff
Derivationally related forms:
call back
Hypernyms:
employment, engagement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.