Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bromate


verb
1. react with bromine
Syn:
brominate
Derivationally related forms:
bromine (for: brominate), bromine
Hypernyms:
react
Verb Frames:
- Something ----s
2. treat with bromine
Syn:
brominate
Derivationally related forms:
bromine (for: brominate), bromine
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "bromate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.