Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bacilliform


adjective
formed like a bacillus
Syn:
bacillar, bacillary, baculiform, rod-shaped
Similar to:
formed
Derivationally related forms:
bacillus (for: bacillary)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.