Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bacillary


adjective
1. relating to or produced by or containing bacilli
Syn:
bacillar
Pertains to noun:
bacillus, bacillus (for: bacillar)
Derivationally related forms:
bacillus
Topics:
biology, biological science
2. formed like a bacillus
Syn:
bacillar, bacilliform, baculiform, rod-shaped
Similar to:
formed
Derivationally related forms:
bacillus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacillary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.