Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ambulate


verb
walk about;
not be bedridden or incapable of walking
Derivationally related forms:
ambulatory, ambulant, amble, ambulation
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue ambulate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.