Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alphabetise


verb
arrange in alphabetical order
- Alphabetize the list
Syn:
alphabetize
Derivationally related forms:
alphabetiser, alphabet, alphabetization (for: alphabetize), alphabetizer (for: alphabetize), alphabet (for: alphabetize)
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "alphabetise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.