Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agglomerative


adjective
clustered together but not coherent
- an agglomerated flower head
Syn:
agglomerate, agglomerated, clustered
Similar to:
collective
Derivationally related forms:
agglomerate, agglomerate (for: agglomerate)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.