Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
actuality


noun
the state of actually existing objectively (Freq. 4)
- a hope that progressed from possibility to actuality
Derivationally related forms:
actual
Hypernyms:
being, beingness, existence
Hyponyms:
entelechy, genuineness, reality, realness, realism,
truth, the true, verity, trueness
Attrubites:
actual, existent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.