Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Swede



noun
a native or inhabitant of Sweden (Freq. 1)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Sweden, Kingdom of Sweden, Sverige

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.