Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Saxe


noun
1. a French marshal who distinguished himself in the War of the Austrian Succession (1696-1750)
Syn:
Hermann Maurice Saxe, comte de Saxe, Marshal Saxe
Instance Hypernyms:
general, full general, marshal, marshall
2. an area in Germany around the upper Elbe river;
the original home of the Saxons
Syn:
Saxony, Sachsen
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saxe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.