Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mutawa


noun
religious police in Saudi Arabia whose duty is to ensure strict adherence to established codes of conduct;
offenders may be detained indefinitely;
foreigners are not excluded
Syn:
Mutawa'een
Regions:
Saudi Arabia, Kingdom of Saudi Arabia
Hypernyms:
police, police force, constabulary, law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.