Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mandarin



noun
the dialect of Chinese spoken in Beijing and adopted as the official language for all of China
Syn:
Mandarin Chinese, Mandarin dialect, Beijing dialect
Hypernyms:
Chinese

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mandarin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.