Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandarin





mandarin
['mændərin]
danh từ
quan lại
người quan liêu
(Mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại
như mandarin duck
như mandarin orange


/'mændərin/

danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông (Trung quốc)

danh từ (mandarine) /,mændə'ri:n/
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mandarin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.