Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lithuanian


I - noun
1. a native or inhabitant of Lithuania
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Lithuania, Republic of Lithuania, Lietuva
2. the official language of Lithuania;
belongs to the Baltic branch of Indo-European
Hypernyms:
Baltic, Baltic language

II - adjective
of or relating to or characteristic of Lithuania or its people or language
Pertains to noun:
Lithuania
Derivationally related forms:
Lithuania


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.