Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lietuva


noun
a republic in northeastern Europe on the Baltic Sea
Syn:
Lithuania, Republic of Lithuania
Derivationally related forms:
Lithuanian (for: Lithuania)
Instance Hypernyms:
Baltic State, Baltic Republic
Member Meronyms:
Lithuanian
Part Meronyms:
Klaipeda, Memel, Vilnius, Vilna, Vilno,
Wilno, capital of Lithuania, Kaunas, Kovna, Kovno


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.