Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Druse


noun
an adherent of an esoteric monotheistic religious sect living in the relative security of the mountains of Syria and Lebanon who believes that Al-hakim was an incarnation of God
- a Druze is permitted to conform outwardly to the faith of the unbelievers among whom he lives
Syn:
Druze
Hypernyms:
disciple, adherent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "druse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.