Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
foul play


ˌfoul ˈplay BrE AmE noun [uncountable]
1. if the police think someone’s death was caused by foul play, they think that person was murdered:
The police said they had no reason to suspect foul play.
Detectives have not ruled out foul play.
2. an action that is dishonest, unfair, or illegal, especially one that happens during a sports game

foul+playhu
['faul'plei]
danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc


Related search result for "foul play"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.